Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
姉上 あねうえ あねじょう
chị, em gái già(cũ) hơn
氷上 ひょうじょう
trên băng
神社 じんじゃ
đền
姉妹会社 しまいがいしゃ しまいかいしゃ
nhập hội những công ty
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
氷菓子 こおりがし
kẹo frozen; sherbert
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)