Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷上町
氷上 ひょうじょう
trên băng
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
魚氷に上る うおひにのぼる うおこおりにのぼる
khí hậu thứ ba của mùa xuân (khi băng tan và cá bắt đầu xuất hiện gần bề mặt)
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac