Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷室 こおりむろ ひむろ ひょうしつ
nhà băng; phòng lạnh
製氷室 せいひょうしつ
ngăn làm đá trong tủ lạnh
室長 しつちょう
phòng điểu khiển.
翁 おう おきな
ông già; cụ già
社長室 しゃちょうしつ
văn phòng (của) chủ tịch(tổng thống)
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
船長室 せんちょうしつ
cabin (của) đội trưởng
校長室 こうちょうしつ
văn phòng (của) người đứng đầu