Các từ liên quan tới 氷川きよし・演歌名曲コレクション2〜きよしのズンドコ節〜
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
vô nghĩa
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
演歌 えんか
bài hát (điệu hát) Nhật theo kiểu truyền thống rất nổi tiếng; enka
演曲 えんきょく
tiết mục biểu diễn
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng