Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷川へきる
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
氷る こおる
Đóng băng; đóng đá; đông lạnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
氷抜き こおりぬき
Không đá ( đồ uống ko bỏ đá )
掻き氷 かきこおり
đá bào
かき氷 かきごおり カキごおり
đá bào
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).