Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
橋板 はしいた
ván cầu
板橋 いたばし
cầu gỗ
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ベニヤいた ベニヤ板
gỗ dán.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
橋歴板 きょうれきばん
bảng lịch sử cầu