Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
ジェット
phản lực; sự phun mạnh.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
ジェット機 ジェットき
サーフジェット サーフ・ジェット
surf jet
アキシアルジェット アキシアル・ジェット
axial jet
パルスジェット パルス・ジェット
Động cơ xung - tia.
ジェットバス ジェット・バス
jet bath, spa, jacuzzi