Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷河時代 ひょうがじだい
kỷ Băng hà
氷河 ひょうが
băng hà; sông băng
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
氷河期 ひょうがき
kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà
谷氷河 たにひょうが
thung lũng sông băng
氷河湖 ひょうがこ
hồ băng
周氷河 しゅうひょうが
cận băng hà