Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
週刊 しゅうかん
tuần san
週刊誌 しゅうかんし
báo hàng tuần
週刊紙 しゅうかんし
tuần san; tuần báo
週刊雑誌 しゅうかんざっし
tạp chí hàng tuần
氷点 ひょうてん
điểm đóng băng
写真週刊誌 しゃしんしゅうかんし
tạp chí họa báo hàng tuần
氷晶点 ひょうしょうてん
cryohydric point
氷点下 ひょうてんか
dưới điểm đóng băng; dưới không độ