氷点
ひょうてん「BĂNG ĐIỂM」
☆ Danh từ
Điểm đóng băng
氷点下数度
まで
下
がる
Tụt xuống dưới điểm đóng băng vài độ
氷点下数度
に
冷
やされる
Nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ .

Từ trái nghĩa của 氷点
氷点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷点
氷点下 ひょうてんか
dưới điểm đóng băng; dưới không độ
氷晶点 ひょうしょうてん
cryohydric point
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
点点 てんてん
ở đây và ở đó; nhỏ bé bởi nhỏ bé; rời rạc; rải rắc trong những giọt; của hồi môn; làm lốm đốm
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac