Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
氷田
ひょうでん
cánh đồng băng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland
氷蝕
hiện tượng bị xâm thực do băng
「BĂNG ĐIỀN」
Đăng nhập để xem giải thích