Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 氷見漁港
漁港 ぎょこう
cảng cá
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
漁 りょう
câu cá; bắt
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
漁網/漁具 ぎょもう/ぎょぐ
Lưới/thiết bị đánh bắt cá