氷釈
ひょうしゃく「BĂNG THÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tan chảy như nước đá.

Bảng chia động từ của 氷釈
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 氷釈する/ひょうしゃくする |
Quá khứ (た) | 氷釈した |
Phủ định (未然) | 氷釈しない |
Lịch sự (丁寧) | 氷釈します |
te (て) | 氷釈して |
Khả năng (可能) | 氷釈できる |
Thụ động (受身) | 氷釈される |
Sai khiến (使役) | 氷釈させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 氷釈すられる |
Điều kiện (条件) | 氷釈すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 氷釈しろ |
Ý chí (意向) | 氷釈しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 氷釈するな |
氷釈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氷釈
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
保釈 ほしゃく
bảo lãnh
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
訓釈 くんしゃく
giải thích ý nghĩa và cách phát âm của từ kanji
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈明 しゃくめい
sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích.
稀釈 きしゃく
Sự pha loãng dung dịch bằng dung môi để giảm nồng độ