雨氷
うひょう「VŨ BĂNG」
☆ Danh từ
Vũ băng (mưa khi tiếp xúc với cây cỏ, mặt đất...sẽ đóng băng lại)

雨氷 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雨氷
氷雨 ひさめ
mưa đá
氷雨 ひさめ
mưa đá, mưa lạnh buốt
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
氷 こおり ひ
băng
雨 あめ
cơn mưa
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
氷塔 ひょうとう
serac
氷州 アイスランド
nước Iceland