Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永久磁場
えいきゅうじば
từ trường vĩnh cửu
永久磁石 えいきゅうじしゃく
nam châm vĩnh cửu
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
永久磁石発電機 えいきゅうじしゃくはつでんき
máy phát nam châm lâu dài
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
「VĨNH CỬU TỪ TRÀNG」
Đăng nhập để xem giải thích