永久磁石
えいきゅうじしゃく「VĨNH CỬU TỪ THẠCH」
☆ Danh từ
Nam châm vĩnh cửu
永久磁石
Nam châm vĩnh cửu

永久磁石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久磁石
永久磁石発電機 えいきゅうじしゃくはつでんき
máy phát nam châm lâu dài
永久磁場 えいきゅうじば
từ trường vĩnh cửu
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn