永久革命論
えいきゅうかくめいろん
☆ Danh từ
Luận thuyết cách mạng lâu dài của Leon Trotskiy (người Nga)

永久革命論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 永久革命論
永久 えいきゅう とこしえ とわ
sự vĩnh cửu; sự mãi mãi; cái vĩnh cửu
革命 かくめい
cách mạng; cuộc cách mạng
半永久 はんえいきゅう
gần như vĩnh cữu; bán vĩnh cữu
永久性 えいきゅうせい
permanent, việc làm lâu dài cố định; chỗ làm lâu dài cố định
永久に えいきゅうに
mãi mãi.
永久債 えーきゅーさい
trái phiếu vĩnh viễn
永久歯 えいきゅうし
răng vĩnh viễn
革命歌 かくめいか
bài hát cách mạng; ca khúc cách mạng; nhạc đỏ