Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
尚尚 なおなお
vẫn hơn thế nữa
典 のり てん
bộ luật
尚 なお
chưa
井 い せい
cái giếng
辭典
từ điển, có tính chất từ điển, có tính chất sách vở
典雅 てんが
sự thanh lịch; sự thanh nhã; sự nhã nhặn