Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永井直進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
直進 ちょくしん
sự tiến thẳng
直進する ちょくしん
tiến thẳng
直往邁進 ちょくおうまいしん
đẩy mạnh về phía trước
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
井 い せい
cái giếng