Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永代売
永代 えいたい
vĩnh cữu, vĩnh viễn
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
永代供養 えいたいくよう
lễ tưởng niệm vĩnh cửu
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
売買代金 ばいばいだいきん
tiền cọc mua hàng
販売代金 はんばいだいきん
tiền bán.
売却代金 ばいきゃくだいきん
proceeds from sale, receipts
永代使用料 えいたいしようりょう
cước sử dụng vĩnh viễn