Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永同駅
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
永々 えいえい ひさし々
mãi mãi
永治 えいじ
thời Eiji (10/7/1141-28/4/1142)
寿永 じゅえい
Juei era (1182.5.27-1184.4.16)
康永 こうえい
thời Kouei (27/4/1342-21/10/1345)