Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永地秀太
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
宝永地震 ほうえいじしん
trận động đất Hōei năm 1707
永代借地 えいたいしゃくち ながよしゃくち
đất đai cho thuê lâu dài; đất đai cho thuê vĩnh viễn
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN