Các từ liên quan tới 永安県 (黒竜江省)
安永 あんえい
thời Anei (16/11/1772-2/4/1781)
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
公安省 こうあんしょう
bộ an ninh xã hội
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.