Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永山玲奈
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
玲瓏 れいろう
lung linh; sáng rực rỡ; lanh lảnh
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
玲瓏たる れいろうたる
trong mờ; rực rỡ; ngọt ngào là sự gọi chuông (như những tiếng leng-keng (của) những ngọc bích); sáng sủa
八面玲瓏 はちめんれいろう
sự hoàn hảo tuyệt vời.
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm