Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
結婚式 けっこんしき
cưới xin
結婚式場 けっこんしきじょう
Nơi tổ chức đám cưới
正式の結婚 せいしきのけっこん
phép cưới.
人前結婚式 じんぜんけっこんしき
nonreligious wedding ceremony, civil wedding ceremony
藁婚式 わらこんしき
kỉ niệm lễ cưới rơm
銀婚式 ぎんこんしき
đám cưới bạc (kỷ niệm hai mươi lăm năm ngày cưới)
紙婚式 かみこんしき
kỉ niệm kết hôn giấy