Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永暦 えいりゃく
thời Eiryaku (10/1/1160-4/9/1161)
明暦 めいれき
Meireki era (1655.4.13-1658.7.23)
南部暦 なんぶごよみ
picture calendar
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.