明暦
めいれき「MINH LỊCH」
☆ Danh từ
Meireki era (1655.4.13-1658.7.23)

明暦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 明暦
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
暦 こよみ れき
niên lịch; niên giám; lịch.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
暦週 れきしゅう
tuần lịch biểu
天暦 てんりゃく
Tenryaku era (947.4.22-957.10.27)
治暦 ちりゃく じりゃく
thời Jiryaku (2/8/1065-13/4/1069)
正暦 しょうりゃく
thời Shouryaku (990.11.7-995.2.22)