Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永楽 (高句麗)
高句麗 こうくり
vương quốc Cao Câu Ly
高麗楽 こまがく こうらいらく
âm nhạc sân tiếng nhật cũ (già) từ thời kỳ nara
麗句 れいく
mệnh đề thanh lịch
右方高麗楽 うほうこまがく みぎかたこうらいらく
âm nhạc sân tiếng nhật cũ (già) từ thời kỳ nara
楽句 がっく らくく
mệnh đề (âm nhạc)
高麗 こうらい こま
vương quốc tiếng triều tiên cổ xưa
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
永楽銭 えいらくせん
đồng tiền Trung Quốc thời nhà Minh được sản xuất dưới triều đại của Hoàng đế Yongle