Các từ liên quan tới 永楽屋細辻伊兵衛商店
辻店 つじみせ つじてん
đường phố nhốt vào chuồng để vỗ béo
衛兵 えいへい
vệ binh.
兵衛 ひょうえい
middle palace guard (ritsuryo system)
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
店屋 みせや
cửa hàng, cửa hiệu, tiệm, quán
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
商屋 あきないや
thương gia; người bán hàng; chủ cửa hàng; thương nhân
楽屋 がくや
phòng phục trang