Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永楽通宝
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
永楽銭 えいらくせん
đồng tiền Trung Quốc thời nhà Minh được sản xuất dưới triều đại của Hoàng đế Yongle
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
宝永地震 ほうえいじしん
trận động đất Hōei năm 1707
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.