Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永樂和全
永和 えいわ
thời Eiwa (27/2/1375-22/3/1379)
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
全面講和 ぜんめんこうわ
hiệp ước hoà bình toàn diện
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.