Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永池南津子
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
とうなんアジア 東南アジア
Đông Nam Á
なんアジア 南アジアNAM
Nam Á
永子作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
アルカリかんでんち アルカリ乾電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
永子作権 えいこさくけん
hợp đồng cho thuê đất vĩnh viễn