Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永沢君
君沢形 きみさわがた
khinh hạm được chế tạo bởi các thủy thủ người Nga
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
沢 さわ
đầm nước
メシ君 メシくん
man only used to receive meals from, man who always pays for food
アッシー君 アッシーくん アシくん
man who drives a woman around for free, man used by a woman for his car
若君 わかぎみ
cậu chủ trẻ tuổi, con ông chủ
大君 たいくん おおきみ おおぎみ
hoàng đế; vua; hoàng tử