Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永続き ながつづき
kéo dài
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
瀬戸引き せとびき
củng enamelling, sự tráng men
瀬戸焼き せとやき
vật chế tạo đồ gốm từ seto (chức quận trưởng aichi)
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau