Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
永い ながい
dài; dài lâu
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
永い事 ながいこと
suốt một thời gian dài
末永い すえながい
Mãi mãi, vĩnh viễn
瀬病 せびょう
bệnh hủi
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)
逢瀬 おうせ
(nam nữ) có dịp gặp nhau; cơ hội gặp nhau