Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永田徹登
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
永田町 ながたちょう
phố Nagata (trung tâm của chính trị Nhật Bản, nơi đặt các cơ quan quan trọng)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
徹頭徹尾 てっとうてつび
hoàn toàn, từ đầu đến cuối
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
冷徹 れいてつ
có lối suy nghĩ bình tĩnh và sâu sắc xem các nguyên tắc cơ bản của sự vật
徹宵 てっしょう
tất cả đêm; không có giấc ngủ