Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
春田 はるた
ruộng mùa xuân
春水 しゅんすい
dòng nước từ tuyết tan
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水田 すいでん
ruộng lúa nước.