Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実業家 じつぎょうか
Nhà kinh doanh, doanh nhân
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
女性実業家 じょせいじつぎょうか
nữ doanh nhân
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
実家 じっか
nhà bố mẹ đẻ; quê hương, quê quán
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
実業 じつぎょう
thực nghiệp.
家業 かぎょう
gia nghiệp.