Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
陣屋 じんや
sự cắm trại, trại giam
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
御田屋 おでんや
oden vendor
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
陣 じん
sự hình thành trận đánh; cắm trại; sự cắm trại