Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永登浦区庁駅
登庁 とうちょう
tham dự [đến] văn phòng chính phủ
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区検察庁 くけんさつちょう
văn phòng ủy viên công tố của quận
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
庁 ちょう
cục
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ