Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
データ構造 データこうぞう
cấu trúc dữ liệu
レコード内データ構造 レコードないデータこうぞう
cấu trúc dữ liệu bên trong bản ghi
永続 えいぞく
kéo dài
構成データ こうせいデータ
dữ liệu cấu hình
構造 こうぞう
cấu trúc; cấu tạo
永続き ながつづき
永続化 えーぞくか
tính bền vững
永続的 えいぞくてき
vĩnh viễn, bền bỉ, lâu dài