Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 永見長頼
永長 えいちょう
thời Eichou (17/12/1096-21/11/1097)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
見積依頼書 みつもりいらいしょ
yêu cầu báo giá
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.