Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
存在者 そんざいしゃ
thực thể, sự tồn tại
永存 えいそん えいぞん
tính bền; tính thường xuyên; tính vĩnh viễn
存在 そんざい
sự tồn tại
永遠 えいえん
sự vĩnh viễn; sự còn mãi
不存在 ふそんざい
không tồn tại
存在論 そんざいろん
bản thể học
現存在 げんそんざい
sự tồn tại, sự hiện hữu
存在感 そんざいかん
sự hiện diện có sức ảnh hưởng, có ấn tường