Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求む!人間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
求む もとむ
muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo
求人者 きゅうじんしゃ
chủ
求人欄 きゅうじんらん
mục tuyển dụng, mục tìm việc
求人難 きゅうじんなん
sự thiếu lao động
求人誌 きゅうじんし
quảng cáo tuyển người
求人口 きゅうじんぐち
làm việc chỗ khuyết