Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
求め
もとめ
đòi hỏi
求める
もとめる
cấu xé
求む
もとむ
muốn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求むる もとむる
yêu cầu
請い求める こいもとめる
Khẩn khoản, nài xin
買い求める かいもとめる
mua vào
追い求める おいもとめる
theo đuổi
比を求める ひをもとめる
để thu được tỷ lệ
祈り求める いのりもとめる
để cầu nguyện cho
願い求める ねがいもとめる
khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
「CẦU」
Đăng nhập để xem giải thích