比を求める
ひをもとめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ Để thu được tỷ lệ

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 比を求める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 比を求める/ひをもとめるる |
Quá khứ (た) | 比を求めた |
Phủ định (未然) | 比を求めない |
Lịch sự (丁寧) | 比を求めます |
te (て) | 比を求めて |
Khả năng (可能) | 比を求められる |
Thụ động (受身) | 比を求められる |
Sai khiến (使役) | 比を求めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 比を求められる |
Điều kiện (条件) | 比を求めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 比を求めいろ |
Ý chí (意向) | 比を求めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 比を求めるな |