Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求名駅
駅名 えきめい
Tên ga tàu
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
証明書署名要求 しょーめーしょしょめーよーきゅー
yêu cầu đăng kí chứng chỉ
欲求 よっきゅう
sự khao khát; sự mong mỏi; sự yêu cầu; sự mong muốn
求心 きゅうしん
hướng tâm