求心
きゅうしん「CẦU TÂM」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hướng tâm
求心力
を
獲得
(かくとく)する
Giành được (đạt được) lực hướng tâm .

Từ trái nghĩa của 求心
求心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求心
探求心 たんきゅうしん
Tính tìm tòi, học hỏi
求心力 きゅうしんりょく
lực hướng tâm
求心的 きゅうしんてき
hướng vào bên trong; quay vào bên trong
求心性経路 きゅーしんせーけーろ
con đường hướng tâm
内臓求心路 ないぞーきゅーしんろ
sợi phó giao cảm ly tâm
求心加速度 きゅうしんかそくど
gia tốc hướng tâm
求心性神経 きゅうしんせいしんけい
dây thần kinh hướng tâm
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn