Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 求安録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
ついかきろくかたcd 追加記録型CD
Đĩa nén-Có thể ghi lại được; CD-R.