求積
きゅうせき もとめせき「CẦU TÍCH」
☆ Danh từ
Sự đo lường; phép đo lường

求積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 求積
求積法 きゅうせきほう
(toán học) phép cầu phương
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
要求払預金 要求払預金
Tiền gửi không kỳ hạn
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
断面積から体積を求める だんめんせきからたいせきをもとめる
tìm thể tích từ diện tích mặt cắt ngang
求縁 きゅうえん
cầu duyên; sự tỏ tình